 | accepter; agréer; accéder à; admettre; adopter |
| |  | Chấp nhận một điều kiện |
| | accepter une condition |
| |  | Chấp nhận đơn |
| | agréer une demande; accéder à une demande |
| |  | Chấp nhận một nguyên tắc |
| | admettre un principe |
| |  | Chấp nhận một đề nghị |
| | adopter une proposition |
| |  | chấp nhận được; có thể chấp nhận được |
| |  | acceptable |
| |  | không chấp nhận được; không thể chấp nhận |
| |  | inacceptable; inadmissible |